ATEX Là Gì?

5/5 - (1 bình chọn)

ATEX Là Gì? Hiểu Đúng Về Zone 0–1–2 và 20–21–22 Trong Môi Trường Nguy Hiểm

Trong các ngành dầu khí, hóa chất, gas, sơn – nguy cơ cháy nổ luôn rình rập từng giây. Và để đảm bảo an toàn tuyệt đối, Châu Âu đã đưa ra tiêu chuẩn ATEX – bộ quy chuẩn “sinh ra để bảo vệ con người và nhà máy”.

Nhưng ATEX thực sự là gì? Zone 0–1–2 và 20–21–22 khác nhau như thế nào? Và tại sao các nhà máy luôn ưu tiên thiết bị Cortem Group – đạt chuẩn ATEX?

ATEX Là Gì? Hiểu Đúng Về Zone 0–1–2 và 20–21–22 Trong Môi Trường Nguy Hiểm

ATEX Là Gì?

ATEX là viết tắt của ATmosphères EXplosibles – tạm dịch là “Môi trường có nguy cơ cháy nổ”.
Đây là bộ tiêu chuẩn an toàn của Liên minh Châu Âu (EU) quy định yêu cầu bắt buộc đối với thiết bị sử dụng trong khu vực có nguy cơ cháy nổ như dầu khí, hóa chất, kho xăng, xử lý hạt, sơn phủ, cảng LPG…

ATEX hình thành như thế nào? Vì sao lại ra đời?

Môi trường công nghiệp có nguy cơ: Các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, chế biến bột, phun sơn tạo ra môi trường có khí, hơi, hoặc bụi dễ cháy nổ. Chỉ cần một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra thảm họa.

Trước ATEX, không có quy định chung, dẫn đến thiết bị không an toàn được sử dụng, gây rủi ro cho công nhân và tài sản.

Vào thập niên 70–80 tại Châu Âu, mặc dù không chỉ do một vụ nổ duy nhất, nhưng chuỗi các tai nạn và nhận thức về rủi ro cao. Những thảm họa này cho thấy thiết bị điện – cơ khí không được thiết kế chống nổ chính là mồi châm.

Hình ảnh cháy nổ tại một nhà máy lọc dầu gây thiệt hại nghiêm trọng về con người và chục hàng triệu USD

Chính vì vậy, EU bắt đầu xây dựng hệ thống quản lý an toàn cháy nổ, và đến năm 1994, chỉ thị ATEX đầu tiên được ban hành.
Năm 2003, ATEX chính thức trở thành tiêu chuẩn bắt buộc đối với mọi thiết bị đưa vào môi trường có nguy cơ cháy nổ tại EU.

Từ đó, ATEX trở thành chuẩn mực an toàn quốc tế mà cả thế giới sử dụng.

ATEX gồm 2 chỉ thị chính:

  • ATEX 114 (2014/34/EU) –  Dành cho nhà sản xuất thiết bị, quy định yêu cầu về thiết kế, chế tạo thiết bị chống cháy nổ.
  • ATEX 153 (1999/92/EC) – Dành cho người sử dụng lao động, quy định yêu cầu tối thiểu để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động tại nơi làm việc có nguy cơ nổ.

Muốn lắp trong khu vực nguy hiểm → thiết bị phải đạt tiêu chuẩn ATEX, không thỏa hiệp.

Phân Loại Zone Trong ATEX – Hiểu Một Lần Rồi Yên Tâm

EN 60079-10-1:2016 & EN 60079-10-2:2016 – Hai tiêu chuẩn cốt lõi để phân vùng nguy hiểm (Zone) trong ATEX

Khi nói đến ATEX, chuyện quan trọng nhất chính là phân vùng nguy hiểm—vì phân Zone sai thì mọi thiết bị phòng nổ phía sau đều “toang”. Và để phân Zone đúng chuẩn quốc tế, nhà máy luôn dựa vào hai tiêu chuẩn “gốc rễ” đó là EN 60079-10-1:2016 (khí) và EN 60079-10-2:2016 (bụi).

EN 60079-10-1:2016 – Phân loại khu vực có khí dễ cháy

Đây là tiêu chuẩn quy định cách đánh giá và phân loại khu vực có sự hiện diện của khí, hơi hoặc sương mù dễ cháy. Dựa trên tần suất xuất hiệnthời gian tồn tại của hỗn hợp khí dễ cháy, tiêu chuẩn EN 60079-10-1:2016 xác định các Zone:

Zone 0 – mức độ nguy hiểm nhất, khí xuất hiện thường xuyên hoặc liên tục

Zone 1 – mức độ nguy hiểm trung bình, khí xuất hiện thỉnh thoảng

Zone 2 – mức độ nguy hiểm thấp, khí hiếm khi xuất hiện, và nếu có thì thời gian ngắn

Hình ảnh ví dụ về phân biệt Zone 0 – 1 – 2

EN 60079-10-1:2016 giúp:

  • Xác định phạm vi lan truyền của khí.
  • Tính toán mức nguy hiểm theo tốc độ thoát khí, độ thông thoáng.
  • Quyết định thiết bị đạt chuẩn ATEX loại nào được phép lắp trong từng Zone

EN 60079-10-2:2016 – Phân loại khu vực có bụi dễ cháy

EN 60079-10-2:2016tiêu chuẩn châu Âu dùng để phân loại các khu vực có nguy cơ nổ bụi (hazardous dust atmospheres).

Nói đơn giản: nó là “quyển sổ hướng dẫn” để kỹ sư biết khu vực có bụi dễ cháy trong nhà máy, bụi xuất hiện bao lâu, mức nguy hiểm cỡ nào để từ đó quyết định phải dùng thiết bị phòng nổ ATEX loại nào. EN 60079-10-2:2016 hướng dẫn phân vùng bụi nổ như sau:

Zone 20 – mức độ nguy hiểm nhất, bụi cháy xuất hiện liên tục hoặc dài hạn

Zone 21 – mức độ nguy hiểm trung bình, bụi cháy xuất hiện thỉnh thoảng

Zone 22 – mức độ nguy hiểm thấp,bụi cháy xuất hiện không thường xuyên

Hình ảnh ví dụ về phân biệt Zone 20 – 21 – 22

Vì Sao Nhà Máy Dầu Khí – Hóa Chất Luôn Chọn Thiết Bị Đạt Chuẩn ATEX?

Bởi vì chỉ cần một tia lửa nhỏ cũng đủ gây nên:

  • Cháy lan dây chuyền
  • Shutdown hàng triệu đô
  • Nguy hiểm đến tính mạng kỹ sư

Các dự án quốc tế tại EU, Middle East, Singapore… đều quy định bắt buộc thiết bị điện – chiếu sáng – hộp nối trong zone phải đạt chuẩn ATEX.

Giải Pháp Theo Zone – Sản Phẩm Cortem Group Đạt Chuẩn ATEX

Cortem Group (Italy) là hãng thiết bị chống nổ đứng đầu Châu Âu, đạt đầy đủ chuẩn ATEX/IECEx, được tin dùng ở các dự án: Basrah Refinery (Iraq), Khurais Oil Field (Saudi), Zohr Gas Project (Ai Cập), Golar Tundra LNG, các nhà máy lọc dầu ở UAE – Kuwait – Oman.

Lựa chọn thiết bị chống nổ Cortem Group cho khu vực có khí dễ cháy nổ Zone 0 – 1 – 2:

  • Đèn chống cháy nổ EVML, SLED, FLOWEX, SLE…, LED Linear LIFEX.
  • Junction box Ex e / Ex d CJA, EJB
  • Control Station chống nổ (Ex) EFS/EMC
Triễn lãm các thiết bị chống nổ Cortem Group

Lựa chọn thiết bị ATEX cho khu vực bụi cháy Zone 20 – 21 – 22:

  • Đèn LED FLF-L / FLFE-L
  • Hộp nối chống bụi EXD-Dust series

Tất cả đều:

  • Chịu nhiệt cao, chống ăn mòn muối biển
  • Bền từ 20–25 năm giúp tối ưu chi phí vận hành
  • Đạt Category 1 / 2 / 3 phù hợp từng zone
  • Thiết kế để giảm tối đa rủi ro tia lửa và quá nhiệt

Tiêu chuẩn  ATEX giúp nhà máy vận hành 24/7 không gián đoạn, bảo vệ con người, giảm rủi ro shutdown hàng triệu USD, đạt chuẩn quốc tế, sẵn sàng audit.

Tiến Hưng – Nhà Phân Phối Cortem Group Tại Việt Nam

Nếu bạn đang tìm thiết bị đạt chuẩn ATEX thật sự, Tiến Hưng là lựa chọn chuẩn bài:

  • Nhập khẩu trực tiếp Cortem Group (Italy)
  • Giá cạnh tranh – đầy đủ chứng chỉ Ex, CO/CQ, test report
  • Tư vấn thiết kế theo Zone 0–1–2 và 20–21–22
  • Đề xuất đúng mã thiết bị cho từng khu vực nguy hiểm
  • Hỗ trợ kỹ thuật – bảo hành chính hãng – đồng hành cả vòng đời dự án

Tiến Hưng phân phối thiết bị chống nổ chuẩn ATEX cho nhiều nhà máy lọc dầu, hóa chất, LNG, thực phẩm và xi măng tại Việt Nam.

Nguồn: https://www.cortemgroup.com/en

Xem thêm các sản phẩm Cortem tại đây.